Characters remaining: 500/500
Translation

đại tuần

Academic
Friendly

Từ "đại tuần" trong tiếng Việt có nghĩa là "đi tuần" hoặc "đi kiểm tra". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các vị vua, lãnh đạo hoặc những người quyền lực đi thăm, kiểm tra các vùng đất, địa phương để quản lý nắm bắt tình hình.

Giải thích:
  • Đại: có nghĩalớn hoặc vĩ đại.
  • Tuần: nghĩa là đi tuần tra, kiểm tra.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Nhà vua đã quyết định đại tuần để kiểm tra tình hình của các tỉnh."
  2. Câu nâng cao: "Trong thời kỳ phong kiến, các vua thường thực hiện đại tuần để hiểu hơn về đời sống của nhân dân tình hình đất nước."
Biến thể cách sử dụng:
  • "Đi tuần" cách nói thông thường hơn, không dùng cho ngữ cảnh trang trọng.
  • "Đại tuần" thường chỉ dùng trong văn viết hoặc trong các câu chuyện lịch sử, văn hóa.
Từ gần giống:
  • Tuần tra: nghĩa là đi kiểm tra, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh của lực lượng an ninh.
  • Kiểm tra: có nghĩaxem xét, đánh giá, nhưng không nhất thiết phải đi lại.
Từ đồng nghĩa:
  • Đi kiểm tra: một cách nói khác gần giống với "đại tuần", nhưng không mang tính chất uy quyền như trong văn hóa phong kiến.
Chú ý:
  • "Đại tuần" có thể gợi ý đến hình ảnh của một vị vua quyền lực, đi thăm các vùng quê, để tìm hiểu quản lý tốt hơn.
  • Từ này mang tính chất trang trọng thường không được sử dụng trong đời sống hàng ngày.
  1. thay vua đi tuần thú

Comments and discussion on the word "đại tuần"